Quiet quitting là gì? Xu hướng làm việc thầm lặng gây tranh cãi
Quiet quitting là hiện tượng bỏ cuộc thầm lặng, khi nhân viên không nghỉ việc chính thức nhưng lựa chọn âm thầm nghỉ việc bằng cách chỉ làm đúng phần trách nhiệm trong hợp đồng. Thay vì nỗ lực vượt quá giới hạn, họ chọn cách làm việc cầm chừng để giữ sức khỏe tinh thần và cân bằng cuộc sống, tạo nên một xu hướng mới gây nhiều tranh cãi trong môi trường công sở.
Quiet quitting là gì?
Quiet quitting là trạng thái người lao động rút lui thầm lặng khỏi việc “cống hiến quá mức”. Thay vì nhận thêm nhiệm vụ hay làm việc ngoài giờ, họ chỉ tập trung hoàn thành những yêu cầu cơ bản đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Hiện tượng này còn được gọi bằng nhiều cách khác nhau như bỏ cuộc thầm lặng, âm thầm nghỉ việc hay làm việc cầm chừng.

Từ góc độ khoa học tâm lý, Quiet quitting phản ánh nhu cầu tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân. Xu hướng này bắt đầu lan rộng sau đại dịch COVID-19, khi nhiều người nhận ra sức khỏe tinh thần và hạnh phúc cá nhân quan trọng không kém hiệu suất công việc.
Dấu hiệu của Quiet quitting
Quiet quitting không xảy ra đột ngột mà thường xuất hiện dần dần qua những thay đổi nhỏ trong hành vi và thái độ làm việc. Nếu để ý kỹ, chúng ta có thể nhận ra những dấu hiệu đặc trưng cho thấy một nhân viên đang chọn cách bỏ cuộc thầm lặng. Việc nhận diện sớm giúp doanh nghiệp có hướng hỗ trợ kịp thời, đồng thời giúp cá nhân hiểu rõ trạng thái của mình để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Chúng ta có thể nhận biết Quiet quitting thông qua 3 dấu hiệu chính dưới đây:
1. Làm việc cầm chừng – chỉ làm đủ chứ không làm thêm
Đây là biểu hiện rõ rệt nhất của Quiet quitting, khi nhân viên không còn hứng thú để dấn thân vượt quá yêu cầu tối thiểu.
- Họ hoàn thành công việc được giao một cách vừa đủ, đúng với mô tả công việc trong hợp đồng.
- Ít khi tình nguyện nhận thêm nhiệm vụ hoặc hỗ trợ ngoài phạm vi trách nhiệm.
- Tốc độ xử lý và sự nhiệt tình giảm, công việc thường chỉ đạt mức “hoàn thành”, hiếm khi “xuất sắc”.
Ví dụ: Một nhân viên kế toán chỉ nhập số liệu đúng hạn, nhưng không còn chủ động phân tích hay đề xuất giải pháp tối ưu chi phí như trước đây.
2. Âm thầm nghỉ việc – rút lui về mặt tinh thần
Âm thầm nghỉ việc là một trong những biểu hiện rõ rệt của Quiet quitting, khi nhân viên không rời bỏ tổ chức về mặt hình thức nhưng đã rút lui dần về mặt tinh thần. Họ vẫn hoàn thành công việc ở mức cơ bản, nhưng sự nhiệt huyết và gắn kết hầu như biến mất.
Một số dấu hiệu thường gặp:
- Giảm sự tham gia vào hoạt động chung: Ít xuất hiện trong các sự kiện nội bộ, ngại tham gia các dự án liên phòng ban hoặc hoạt động gắn kết đội nhóm.
- Tránh trách nhiệm mở rộng: Không muốn nhận thêm vai trò mới, đặc biệt là những nhiệm vụ mang tính lãnh đạo hay xử lý tình huống khó.
- Thờ ơ trong giao tiếp: Thường xuyên im lặng trong các cuộc họp, hạn chế đóng góp ý kiến và chỉ trả lời khi buộc phải phản hồi.
- Mất ý nghĩa với công việc: Thái độ trở nên lạnh nhạt, thể hiện qua những câu nói như “chỉ cần xong là được” hoặc “không liên quan đến tôi”.
Âm thầm nghỉ việc nguy hiểm ở chỗ nó khó phát hiện trong giai đoạn đầu. Nếu không có sự quan tâm và hỗ trợ kịp thời từ phía quản lý và tổ chức, hiện tượng này có thể lan rộng, tạo ra bầu không khí làm việc thiếu gắn kết và giảm sút hiệu suất chung.

3. Giảm tương tác và đóng góp ý kiến
Một dấu hiệu dễ nhận biết khác của Quiet quitting là sự giảm dần trong giao tiếp và tương tác với đồng nghiệp cũng như cấp quản lý.
- Trong các cuộc họp, họ hiếm khi đưa ra ý kiến hoặc đề xuất, chủ yếu giữ thái độ im lặng.
- Quan hệ xã hội nơi công sở dần thu hẹp: ít trò chuyện, ít chia sẻ, hạn chế tham gia các buổi trao đổi ngoài công việc.
- Ở môi trường trực tuyến, biểu hiện là phản hồi ngắn gọn, trả lời chậm hoặc chỉ trả lời khi bị nhắc trực tiếp.
- Khi tình trạng kéo dài, họ gần như biến thành “người ngoài cuộc” trong chính đội nhóm của mình.
Ba dấu hiệu trên không chỉ cho thấy nhân viên đang rút lui khỏi công việc mà còn phản ánh sự thay đổi trong động lực và cảm nhận về ý nghĩa công việc. Đây chính là nền tảng để hiểu sâu hơn về nguyên nhân của Quiet quitting.
Nguyên nhân dẫn đến Quiet quitting
Quiet quitting không đơn thuần xuất phát từ sự lười biếng hay thiếu trách nhiệm. Đây thường là hệ quả của nhiều yếu tố tâm lý và môi trường làm việc kết hợp với nhau. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như sau:
- Quá tải và kiệt sức: Khi khối lượng công việc vượt quá khả năng chịu đựng trong thời gian dài, nhân viên sẽ mệt mỏi, mất hứng thú và chọn cách thu hẹp phạm vi nỗ lực để bảo vệ bản thân.
- Thiếu công nhận và đãi ngộ công bằng: Khi nỗ lực không được ghi nhận hoặc phần thưởng không tương xứng, người lao động dễ rơi vào trạng thái chán nản, chỉ làm đủ trách nhiệm thay vì cố gắng vượt trội.
- Mơ hồ về vai trò và mục tiêu: Nếu nhân viên không rõ mình đang làm để đạt điều gì, hoặc mục tiêu thay đổi liên tục, họ sẽ mất động lực và dần thu mình lại trong công việc.
- Văn hóa tổ chức khắt khe và ít lắng nghe: Môi trường kiểm soát cao, thiếu sự tin tưởng và không khuyến khích bày tỏ ý kiến sẽ khiến nhân viên không còn muốn dấn thân, từ đó xuất hiện hành vi “bỏ cuộc thầm lặng”.
- Thay đổi giá trị và ưu tiên cá nhân: Sau đại dịch, nhiều người nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần và thời gian cho gia đình, từ đó họ sẵn sàng từ chối làm thêm hay hy sinh quá mức cho công việc.
Những nguyên nhân này thường đan xen, tạo nên một vòng xoáy tâm lý khiến người lao động chọn âm thầm nghỉ việc thay vì rời bỏ tổ chức ngay lập tức.
Tác động của Quiet quitting
Quiet quitting không chỉ là câu chuyện cá nhân mà còn để lại những ảnh hưởng rõ rệt đối với cả nhân viên lẫn doanh nghiệp. Tác động này có hai mặt: một phần giúp người lao động tự bảo vệ mình, nhưng mặt khác cũng có thể tạo ra những hệ lụy khó lường.
Đối với nhân viên:
- Giúp giảm căng thẳng và duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
- Tạo cơ hội phục hồi sức khỏe tinh thần sau thời gian dài chịu áp lực.
- Tuy nhiên, việc chỉ làm việc cầm chừng có thể khiến cơ hội thăng tiến bị hạn chế, dễ bị đánh giá là thiếu chủ động, thậm chí ảnh hưởng đến sự phát triển nghề nghiệp lâu dài.

Đối với doanh nghiệp:
- Năng suất và chất lượng công việc suy giảm, các dự án dễ bị trì hoãn.
- Văn hóa tổ chức bị ảnh hưởng khi tinh thần cống hiến trong tập thể giảm xuống.
- Doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí ngầm, như đào tạo nhân viên mới hoặc tìm cách duy trì động lực cho những người còn lại.
Có thể thấy, âm thầm nghỉ việc vừa là lời cảnh báo về tình trạng sức khỏe tinh thần của người lao động, vừa là thách thức trong quản trị nhân sự. Điều này đòi hỏi cả hai phía cá nhân và tổ chức cần có giải pháp phù hợp để dung hòa lợi ích.
Cách khắc phục Quiet quitting
Quiet quitting không phải lúc nào cũng tiêu cực, vì đôi khi nó phản ánh nhu cầu chính đáng của người lao động trong việc bảo vệ sức khỏe tinh thần. Tuy nhiên, nếu kéo dài, tình trạng bỏ cuộc thầm lặng sẽ gây bất lợi cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp. Vì vậy, việc tìm ra giải pháp khắc phục cần được thực hiện từ nhiều phía: Nhân viên, nhà quản lý và tổ chức.
Giải pháp cho nhân viên
Trước hết, người lao động cần nhìn nhận lại vai trò của mình. Họ là người chịu tác động trực tiếp từ Quiet quitting và cũng là nhân tố quyết định trong quá trình khôi phục động lực làm việc. Dưới đây là những việc nên làm để nhanh chóng thoát khỏi tình trạng này:
- Đặt ranh giới lành mạnh: Xác định rõ thời gian làm việc và nghỉ ngơi, không ôm đồm quá nhiều việc ngoài phạm vi trách nhiệm.
- Quan tâm đến sức khỏe tinh thần: Chủ động nghỉ ngắn trong ngày, duy trì hoạt động thể chất, và xây dựng thói quen thư giãn để tái tạo năng lượng.
- Chủ động giao tiếp với quản lý: Thay vì âm thầm rút lui, nên trao đổi thẳng thắn về khối lượng công việc, mong đợi và giới hạn cá nhân.
- Tìm lại ý nghĩa công việc: Liên kết nhiệm vụ hằng ngày với mục tiêu nghề nghiệp hoặc giá trị cá nhân để duy trì động lực nội tại.
- Thiết lập mục tiêu cá nhân: Ngoài KPI của công ty, bản thân nên đặt mục tiêu nhỏ để cảm thấy có tiến bộ, chẳng hạn học kỹ năng mới, cải thiện hiệu suất hoặc hợp tác tốt hơn với đồng nghiệp.
- Tái cấu trúc thời gian làm việc: Sắp xếp lại thứ tự ưu tiên, phân bổ thời gian hợp lý giữa công việc và nghỉ ngơi để cân bằng hiệu quả và sức khỏe.
- Tìm kiếm nguồn hỗ trợ bên ngoài: Tham gia các khóa kỹ năng mềm, hỗ trợ tâm lý hoặc cộng đồng người lao động để lấy lại cảm hứng và định hướng phát triển.
Giải pháp cho quản lý trực tiếp khi nhân viên có xu hướng Quiet quitting
Người quản lý là cầu nối quan trọng giữa nhân viên và tổ chức. Cách họ dẫn dắt, giao tiếp và ghi nhận ảnh hưởng trực tiếp đến việc nhân viên có rơi vào tình trạng Quiet quitting hay không.

Một số giải pháp thiết thực cho cấp quản lý gồm:
- Đặt kỳ vọng rõ ràng: Truyền đạt mục tiêu, nhiệm vụ và tiêu chí đánh giá thành công một cách cụ thể, giúp nhân viên không rơi vào tình trạng mơ hồ.
- Ghi nhận và phản hồi kịp thời: Khen ngợi sự nỗ lực, khích lệ tiến bộ và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, thay vì chỉ tập trung vào sai sót.
- Trao quyền và khuyến khích tự chủ: Cho phép nhân viên được quyết định cách triển khai công việc, từ đó tăng trách nhiệm và động lực nội tại.
- Theo dõi và hỗ trợ khi thấy dấu hiệu thụ động: Khi nhân viên ít phát biểu, ít tham gia hoặc làm việc cầm chừng, quản lý nên trò chuyện riêng để tìm hiểu nguyên nhân và hỗ trợ thay vì phê bình.
- Xây dựng quan hệ tin cậy: Thường xuyên đối thoại 1–1, tạo sự gần gũi để nhân viên cảm thấy an toàn khi chia sẻ khó khăn.
- Khuyến khích phát triển cá nhân: Hỗ trợ nhân viên tham gia đào tạo, dự án mới hoặc cơ hội xoay vòng công việc để duy trì hứng thú.
Giải pháp cho tổ chức
Ở cấp độ tổ chức, Quiet quitting không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn phản ánh văn hóa và cơ chế quản trị. Doanh nghiệp cần chủ động điều chỉnh để tạo môi trường làm việc lành mạnh, giảm nguy cơ bỏ cuộc thầm lặng trong đội ngũ. Một số giải pháp bao gồm:
- Đảm bảo công bằng trong đãi ngộ: Thiết kế hệ thống lương thưởng minh bạch, cơ hội thăng tiến rõ ràng và phúc lợi phù hợp để nhân viên cảm thấy nỗ lực được ghi nhận xứng đáng.
- Xây dựng môi trường an toàn tâm lý: Khuyến khích nhân viên chia sẻ ý tưởng, chấp nhận thử nghiệm và sai sót mang tính học hỏi mà không lo bị phê phán.
- Đầu tư vào phát triển nhân sự: Tạo lộ trình nghề nghiệp dài hạn, cung cấp khóa đào tạo và cơ hội học hỏi liên tục để nhân viên gắn bó hơn.
- Khuyến khích văn hóa cân bằng: Tôn trọng giờ làm việc, không khuyến khích làm thêm giờ kéo dài; đề cao hiệu quả và chất lượng hơn là số giờ hiện diện.
- Thường xuyên đo lường mức độ gắn kết: Thực hiện khảo sát định kỳ, đánh giá chỉ số gắn kết để phát hiện sớm tình trạng nhân viên làm việc cầm chừng và đưa ra biện pháp cải thiện.
- Tăng cường hoạt động nội bộ và gắn kết đội nhóm: Các chương trình giao lưu, sự kiện nội bộ hoặc chính sách phúc lợi tinh thần sẽ giúp nhân viên cảm thấy được quan tâm, giảm nguy cơ âm thầm nghỉ việc.
Những thông tin vừa phân tích đã giúp bạn hiểu rõ quiet quitting là gì trong bối cảnh làm việc hiện nay. Đây không chỉ là hiện tượng bỏ cuộc thầm lặng hay làm việc cầm chừng, mà còn là dấu hiệu cho thấy người lao động đang tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân. Xu hướng này đặt ra thách thức cho nhà quản lý trong việc duy trì năng suất, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội để tổ chức xây dựng một môi trường làm việc nhân văn, tôn trọng sức khỏe tinh thần.
Khi cả nhân viên và doanh nghiệp cùng hiểu đúng và cùng thay đổi, Quiet quitting sẽ trở thành điểm khởi đầu cho một văn hóa làm việc bền vững và hài hòa hơn.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
- Tâm lý ngại thay đổi ở giới trẻ và 10 cách vượt qua hiệu quả
- Trầm cảm vì thất nghiệp và 10 cách phục hồi tinh thần hiệu quả
- 10 bài tập chữa rối loạn lo âu, giảm nhanh căng thẳng
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!